Reference: nanozeo.WebLCA.net trainings, Ecoinvent website, ISO 14040/44/14064/14067 standards, EU-Product Environmental Footprint (PEF), CDP/SBTi requirements, Dr. CP Tung and Dr. Chunpo Hung's SSBTi/TFF/SFIT trainings, CLCD/CPCD/ELCD databases, and many thanks and special honor to: H. Scott Matthews, Chris T. Hendrickson, and Deanna Matthews, Life Cycle Assessment: Quantitative Approaches for Decisions that Matter, 2014.
ESG và Dấu chân Dựa trên Đánh giá Vòng đời: Một phương pháp cho tất cả đối với SBTi
Podcast Audio thảo luận chuyên sâu để có cái nhìn tổng quan.
Định nghĩa khái niệm về chu kỳ sống và các giai đoạn của nó.
Giải thích Mở rộng: Định nghĩa Khái niệm Vòng đời và Các Giai đoạn của Nó
Vòng đời đề cập đến chuỗi các giai đoạn mà một sản phẩm, hệ thống hoặc sinh vật trải qua từ lúc bắt đầu cho đến khi kết thúc. Khái niệm này được áp dụng rộng rãi trong cả bối cảnh tự nhiên và nhân tạo. Trong tự nhiên, vòng đời thể hiện rõ trong các quá trình như sự biến thái của bướm, chu trình nước, hoặc sự phát triển của thực vật qua các mùa thay đổi. Tương tự, các sản phẩm nhân tạo cũng tuân theo một vòng đời—từ khai thác nguyên liệu thô, sản xuất, sử dụng, và cuối cùng là thải bỏ hoặc tái chế. Hiểu rõ vòng đời giúp đưa ra quyết định tốt hơn trong việc sử dụng tài nguyên, tính bền vững và tác động môi trường.
Vòng đời của Sản phẩm Nhân tạo Trong khi vòng đời tự nhiên diễn ra như một phần của hệ sinh thái, các sản phẩm do con người tạo ra cũng trải qua các giai đoạn riêng biệt. Hãy xem xét hành trình của một lon nhôm: nó bắt đầu từ quặng bauxite thô, được khai thác, tinh chế và chế biến thành các tấm nhôm trước khi được tạo hình thành lon nước giải khát. Sau khi sử dụng, lon nhôm có thể bị vứt bỏ tại bãi rác hoặc được tái chế thành sản phẩm mới. Một ví dụ khác là điện thoại di động, bao gồm các vật liệu được lấy từ nhiều nơi trên thế giới, lắp ráp thành thiết bị hoàn chỉnh, được người tiêu dùng sử dụng, và sau đó có thể được bán lại, tặng hoặc vứt bỏ. Những ví dụ này minh họa tính liên tục và liên kết của vòng đời trong cả bối cảnh tự nhiên và công nghiệp.
Các Giai đoạn của Vòng đời Vòng đời của một sản phẩm thường bao gồm các giai đoạn chính sau:
Khai thác Nguyên liệu Thô (Thu hồi Tài nguyên) – Đây là giai đoạn các vật liệu như kim loại, nhựa hoặc chất hữu cơ được khai thác. Ví dụ, kim loại cho các thiết bị điện tử đến từ hoạt động khai thác mỏ, trong khi gỗ cho sản phẩm giấy đến từ lâm nghiệp.
Chế biến Vật liệu & Sản xuất – Sau khi thu được nguyên liệu thô, chúng được tinh chế và chế biến để tạo ra các sản phẩm trung gian hoặc cuối cùng. Giai đoạn này bao gồm các hoạt động tiêu tốn nhiều năng lượng như tinh chế kim loại, tổng hợp hóa học và lắp ráp trong nhà máy.
Sử dụng & Tiêu thụ Sản phẩm – Sau khi sản xuất, sản phẩm đến tay người tiêu dùng hoặc được tích hợp vào một hệ thống. Giai đoạn này có thể kéo dài từ một sản phẩm dùng một lần ngắn hạn (ví dụ: túi nhựa) đến sử dụng lâu dài (ví dụ: ô tô hoặc thiết bị gia dụng).
Quản lý Cuối vòng đời (Thải bỏ, Tái chế hoặc Tái sử dụng) – Khi sản phẩm không còn hữu ích, nó bước vào giai đoạn cuối cùng. Một số sản phẩm được thải bỏ tại các bãi chôn lấp, trong khi số khác được tái sử dụng, tân trang hoặc tái chế để thu hồi các vật liệu có giá trị và giảm thiểu chất thải.
Góc nhìn Vòng đời: Từ Cradle-to-Grave đến Cradle-to-Cradle Có nhiều cách tiếp cận khác nhau để đánh giá vòng đời sản phẩm:
Cradle-to-Grave (Từ đầu đến cuối): Góc nhìn này xem xét toàn bộ hành trình của sản phẩm, từ khai thác nguyên liệu thô đến thải bỏ cuối cùng, không bao gồm tái sử dụng hoặc tái chế.
Cradle-to-Gate (Từ đầu đến cổng nhà máy): Tập trung vào các giai đoạn cho đến khi sản phẩm rời khỏi nhà máy, không bao gồm giai đoạn sử dụng và cuối vòng đời.
Cradle-to-Cradle (Từ đầu đến đầu): Một cách tiếp cận bền vững hơn, thiết kế sản phẩm để tái sử dụng và tái chế liên tục, giảm thiểu chất thải và cạn kiệt tài nguyên.
Bằng cách áp dụng tư duy vòng đời, các ngành công nghiệp và nhà hoạch định chính sách có thể đưa ra quyết định sáng suốt về tính bền vững của sản phẩm, hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm thiểu tác động môi trường. Hiểu rõ toàn bộ vòng đời của sản phẩm cho phép đưa ra các lựa chọn chiến lược nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực và thúc đẩy các thực hành kinh tế tuần hoàn.
2
Minh họa sự phức tạp
Hiển thị sự phức tạp của chu kỳ sống cho các sản phẩm đơn giản.
Mở rộng Giải thích: Minh họa Sự Phức Tạp của Vòng Đời đối với Các Sản phẩm Đơn Giản
Thoạt nhìn, vòng đời của một sản phẩm đơn giản có vẻ khá rõ ràng. Ví dụ, một chiếc khăn giấy hoặc một chai nước nhựa dường như chỉ trải qua một quá trình đơn giản: sản xuất, sử dụng và thải bỏ. Tuy nhiên, khi xem xét theo cách tiếp cận Đánh giá Vòng đời (LCA - Life Cycle Assessment), ngay cả những sản phẩm cơ bản nhất cũng tiết lộ một mạng lưới phức tạp gồm các quá trình liên kết, các vật liệu thô, tiêu thụ năng lượng, và ảnh hưởng đến môi trường.
Trường hợp 1: Khăn giấy
Một chiếc khăn giấy có vẻ là một sản phẩm đơn giản và dùng một lần, nhưng vòng đời của nó thực sự rất phức tạp:
Khai thác nguyên liệu thô
Quá trình bắt đầu từ rừng trồng hoặc đồn điền cây công nghiệp nơi trồng cây phục vụ sản xuất bột giấy.
Việc khai thác gỗ đòi hỏi sử dụng máy móc hạng nặng, tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch và tạo ra khí thải CO₂.
Gỗ được vận chuyển đến nhà máy giấy, tiêu tốn nhiên liệu và năng lượng trong quá trình vận chuyển.
Chế biến nguyên liệu và sản xuất
Gỗ được nghiền thành bột giấy bằng phương pháp cơ học hoặc hóa học, trong đó sử dụng hóa chất như thuốc tẩy và hợp chất lưu huỳnh, gây ra ô nhiễm nước.
Quá trình sản xuất giấy cần sử dụng một lượng lớn nước và điện năng.
Khăn giấy sau đó được cắt nhỏ, đóng gói bằng nhựa và phân phối đến các cửa hàng.
Sử dụng và xử lý sau tiêu dùng
Khăn giấy là sản phẩm dùng một lần, đồng nghĩa với việc bị thải bỏ ngay sau khi sử dụng.
Nếu bị vứt vào bãi rác, nó có thể phân hủy nhanh nhưng vẫn góp phần vào ô nhiễm rác thải hữu cơ.
Nếu được đốt cháy, nó có thể tạo ra khí thải độc hại và carbon dioxide.
Dù là một sản phẩm giá rẻ, dùng một lần, khăn giấy vẫn liên quan đến quá trình sản xuất phức tạp, tiêu thụ năng lượng đáng kể, và có những tác động môi trường không thể bỏ qua.
Trường hợp 2: Chai nước nhựa
Một chai nước nhựa cũng có vẻ là một sản phẩm đơn giản, nhưng vòng đời của nó liên quan đến nhiều ngành công nghiệp và chuỗi cung ứng toàn cầu.
Khai thác nguyên liệu và chế biến
Thành phần chính của chai nhựa, polyethylene terephthalate (PET), được sản xuất từ dầu mỏ và khí tự nhiên.
Quá trình khai thác dầu, tinh chế, và polyme hóa nhựa đòi hỏi một lượng lớn năng lượng, gây ra khí thải nhà kính và các chất thải độc hại.
Sản xuất và phân phối
Nhựa được đúc thành chai, sau đó được làm đầy với nước và niêm phong.
Chai nước được vận chuyển trên toàn cầu, tiêu tốn nhiên liệu và tạo ra khí thải CO₂.
Sử dụng và các kịch bản cuối vòng đời
Tái chế: Nếu được thu gom và xử lý đúng cách, chai nhựa có thể được tái chế thành các sản phẩm nhựa mới hoặc sợi polyester.
Bãi rác: Nếu bị vứt bỏ không đúng cách, nhựa có thể tồn tại hàng trăm năm trong môi trường.
Ô nhiễm đại dương: Nhiều chai nhựa bị trôi ra biển, phân hủy thành vi nhựa, gây hại cho động vật biển.
Mặc dù một chai nhựa chỉ sử dụng trong vài phút, nhưng vòng đời của nó có thể kéo dài hàng trăm năm trong môi trường, gây ra ô nhiễm nghiêm trọng.
Tại sao các sản phẩm đơn giản lại có vòng đời phức tạp?
Dù chỉ là sản phẩm tiêu dùng thông thường, có rất nhiều yếu tố ẩn khiến vòng đời của chúng trở nên phức tạp:
Chuỗi sản xuất đa giai đoạn
Các nguyên liệu trải qua nhiều bước chế biến trước khi trở thành sản phẩm cuối cùng.
Chuỗi cung ứng toàn cầu
Nguyên liệu có thể được khai thác ở một quốc gia, chế biến ở quốc gia khác, và lắp ráp ở nơi khác, làm tăng tác động môi trường từ vận chuyển.
Sử dụng nhiều năng lượng & hóa chất
Quá trình sản xuất đòi hỏi điện, nước, và nhiều hóa chất xử lý, dẫn đến phát thải khí và ô nhiễm.
Nhiều kịch bản xử lý cuối vòng đời
Sản phẩm có thể bị tái chế, đốt cháy, chôn lấp hoặc gây ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng đến tính bền vững lâu dài.
Bài học rút ra
Bằng cách hiểu được sự phức tạp ẩn sau vòng đời của các sản phẩm đơn giản, chúng ta có thể:
Phát triển các chiến lược bền vững hơn để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Cải tiến thiết kế sản phẩm để kéo dài tuổi thọ và giảm chất thải.
Thúc đẩy mô hình kinh tế tuần hoàn, giảm thiểu sử dụng tài nguyên và tối ưu hóa tái chế.
Việc nhận thức rõ vòng đời của sản phẩm giúp chúng ta đưa ra quyết định thông minh hơn, giảm lãng phí và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên cho thế hệ tương lai.
3
Giải thích tư duy hệ thống
Giải thích tại sao các vấn đề môi trường đòi hỏi cách tiếp cận tư duy hệ thống.
Tại sao các vấn đề môi trường đòi hỏi tư duy hệ thống ở quy mô rộng
Các vấn đề môi trường, giống như các sản phẩm vật chất, có tính phức tạp cao và đòi hỏi tư duy hệ thống ở quy mô rộng để hiểu đầy đủ nguyên nhân và hậu quả của chúng. Nhiều quyết định môi trường trong quá khứ được đưa ra với cách tiếp cận hẹp, dẫn đến hậu quả ngoài ý muốn có thể tránh được nếu sử dụng phương pháp toàn diện hơn.
Tư duy hệ thống giúp xem xét toàn bộ vòng đời của một sản phẩm, quy trình hoặc chính sách thay vì chỉ tập trung vào một giai đoạn riêng lẻ, đảm bảo rằng giải pháp được đưa ra không tạo ra các vấn đề môi trường mới ở nơi khác. Cách tiếp cận này rất quan trọng để đưa ra quyết định cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và lợi ích xã hội.
Sự phức tạp của các vấn đề môi trường
Trước đây, các hoạt động sản xuất công nghiệp và quản lý môi trường được coi là hệ thống tuyến tính: khai thác nguyên liệu thô, sản xuất, sử dụng sản phẩm và xử lý rác thải. Tuy nhiên, phương pháp “xử lý cuối đường ống” (tức chỉ tập trung vào kiểm soát ô nhiễm sau khi nó xảy ra) đã không còn hiệu quả.
1. Chi phí môi trường tiềm ẩn
Nhiều tác động môi trường không thể nhìn thấy ngay lập tức. Ví dụ:
Nhà máy điện có thể trông sạch vì có hệ thống kiểm soát ô nhiễm, nhưng nếu nó vẫn phát thải CO₂ ở mức cao, thì vẫn góp phần vào biến đổi khí hậu.
Xe điện (EVs) ban đầu được quảng bá là “phương tiện không phát thải”, nhưng theo đánh giá vòng đời (LCA), tác động môi trường của chúng phụ thuộc vào:
Nguồn điện (nhiệt điện than hay năng lượng tái tạo).
Quá trình sản xuất pin, bao gồm khai thác kim loại hiếm với nhiều hậu quả môi trường.
2. Hệ thống liên kết và tác động toàn cầu
Các vấn đề môi trường không xảy ra một cách riêng lẻ:
Nạn phá rừng để làm nông nghiệp không chỉ ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ CO₂, mà còn gây ra mất đa dạng sinh học, xói mòn đất, và thay đổi chu trình nước.
Rác thải nhựa giúp bảo quản thực phẩm và giảm khí thải trong vận chuyển nhưng lại gây ra ô nhiễm đại dương và vi nhựa trong chuỗi thực phẩm.
Khủng hoảng tầng ozone do chlorofluorocarbon (CFC) gây ra đã được giải quyết nhờ sự hợp tác toàn cầu qua Nghị định thư Montreal.
3. Ảnh hưởng bị trì hoãn theo thời gian
Một số vấn đề môi trường mất nhiều thập kỷ để bộc lộ hậu quả:
Biến đổi khí hậu là kết quả của lượng CO₂ tích tụ trong khí quyển hàng trăm năm.
Mưa axit, do khí thải SO₂ từ các nhà máy điện than, chỉ được phát hiện khi các hệ sinh thái và nguồn nước bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Tại sao tư duy hệ thống là cần thiết cho giải pháp môi trường?
Áp dụng tư duy vòng đời và hệ thống giúp các nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp và người tiêu dùng đưa ra quyết định tốt hơn, có tính đến các tác động môi trường dài hạn.
1. Tránh hậu quả ngoài ý muốn
Nếu ra quyết định theo cách tiếp cận hẹp, chúng ta có thể vô tình tạo ra vấn đề môi trường mới ở nơi khác:
Xe điện sử dụng pin axit-chì (1990s): California khuyến khích phương tiện không phát thải, nhưng LCA cho thấy nhu cầu điện tăng cao và ô nhiễm từ sản xuất và tái chế pin chì có thể còn nghiêm trọng hơn.
Bóng đèn huỳnh quang compact (CFLs): Được khuyến khích thay bóng đèn sợi đốt vì tiết kiệm năng lượng, nhưng CFLs chứa thủy ngân, gây ra vấn đề rác thải nguy hại.
Tư duy hệ thống giúp phân tích toàn bộ vòng đời, xác định các rủi ro trước khi triển khai các giải pháp ở quy mô lớn.
2. Xác định điểm nóng môi trường (Environmental Hotspots)
Tư duy vòng đời giúp xác định giai đoạn nào trong vòng đời sản phẩm gây hại nhiều nhất, từ đó tập trung vào các giải pháp có hiệu quả cao nhất.
Ví dụ về LCA ô tô:
Mặc dù quá trình sản xuất xe hơi tiêu thụ năng lượng và vật liệu, nhưng phần lớn lượng khí thải đến từ việc sử dụng nhiên liệu trong quá trình vận hành.
Điều này dẫn đến việc thiết lập các tiêu chuẩn tiết kiệm nhiên liệu, phát triển xe hybrid và xe điện để giảm phát thải trong vòng đời của xe.
Tranh cãi giữa túi nhựa và túi giấy:
Túi giấy làm từ nguyên liệu tái tạo nhưng tốn nhiều năng lượng để sản xuất và vận chuyển.
Túi nhựa, mặc dù làm từ dầu mỏ, lại tiêu tốn ít năng lượng hơn khi sản xuất nhưng gây ra vấn đề ô nhiễm rác thải nhựa.
Kết luận: Lựa chọn tốt nhất phụ thuộc vào tỷ lệ tái sử dụng, cơ sở hạ tầng tái chế, và phương pháp xử lý rác thải hơn là chỉ dựa vào chất liệu.
3. Hỗ trợ nền kinh tế tuần hoàn và phát triển bền vững
Thay vì mô hình “khai thác - sản xuất - tiêu thụ - thải bỏ”, tư duy hệ thống khuyến khích kinh tế tuần hoàn, nơi vật liệu được tái sử dụng, tái chế hoặc tái sản xuất.
Thiết kế Cradle-to-Cradle: Sản phẩm được thiết kế để có thể tái sử dụng nhiều lần thông qua quy trình tái chế, tân trang hoặc sử dụng vật liệu phân hủy sinh học.
Vật liệu bền vững: Các công ty đang chuyển sang sử dụng nhựa sinh học, nhôm tái chế và năng lượng tái tạo để giảm phát thải khí nhà kính.
Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR): Một số ngành (như điện tử) đã triển khai chương trình thu hồi sản phẩm cũ để tái chế đúng cách.
Tóm tắt: Tư duy vượt ra ngoài những điều hiển nhiên
Để thực sự giải quyết các vấn đề môi trường, tư duy hệ thống là điều cần thiết. Thay vì tập trung vào giải pháp đơn lẻ, chúng ta cần xem xét toàn bộ vòng đời của sản phẩm và tác động môi trường, từ khai thác tài nguyên đến xử lý cuối vòng đời.
Bằng cách áp dụng tư duy vòng đời, chúng ta có thể:
✅Đưa ra quyết định chính sách và kinh doanh sáng suốt hơn. ✅Xác định các tác động tiềm ẩn trước khi thực hiện giải pháp môi trường. ✅Tránh dịch chuyển gánh nặng môi trường sang một giai đoạn hoặc khu vực khác. ✅Thúc đẩy nền kinh tế tuần hoàn, giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa sử dụng tài nguyên.
Nếu thiếu tư duy hệ thống, những quyết định dù có thiện chí vẫn có thể gây ra các vấn đề mới, làm chậm lại tiến trình hướng đến phát triển bền vững.
4
Mô tả hậu quả
Mô tả hậu quả của việc bỏ qua tư duy chu kỳ sống.
Xác định hậu quả của việc không áp dụng tư duy vòng đời
Khi tư duy vòng đời không được áp dụng, các hậu quả môi trường, kinh tế và xã hội có thể xảy ra. Nếu không có cách tiếp cận toàn diện ở cấp hệ thống, những quyết định tưởng chừng có lợi ở một khía cạnh có thể gây ra vấn đề không mong muốn ở một khía cạnh khác. Việc không xem xét toàn bộ vòng đời của sản phẩm, quy trình hoặc hệ thống có thể dẫn đến cạn kiệt tài nguyên, chuyển dịch ô nhiễm, gia tăng chi phí và thất bại trong phát triển bền vững.
Dưới đây là những hậu quả tiêu cực chính khi bỏ qua tư duy vòng đời.
1. Chuyển dịch ô nhiễm: Giải quyết một vấn đề nhưng tạo ra vấn đề khác
Khi không sử dụng tư duy vòng đời, các giải pháp giảm tác động môi trường trong một lĩnh vực có thể vô tình tạo ra vấn đề ở nơi khác, dẫn đến các đánh đổi tiềm ẩn.
Ví dụ: Nhiên liệu sinh học và thay đổi sử dụng đất
Nhiên liệu sinh học ban đầu được coi là giải pháp thay thế bền vững cho nhiên liệu hóa thạch do lượng khí thải carbon thấp hơn.
Tuy nhiên, nhu cầu gia tăng đối với cây trồng làm nhiên liệu sinh học đã dẫn đến nạn phá rừng, giải phóng lượng lớn CO₂ từ đất và rừng.
Trong một số trường hợp, dấu chân carbon của nhiên liệu sinh học còn cao hơn nhiên liệu hóa thạch, làm mất đi lợi ích ban đầu.
Ví dụ: Xe điện (EV) và chất thải pin
Xe điện giúp giảm khí thải từ động cơ, nhưng quá trình sản xuất pin lithium, cobalt và niken có thể gây ô nhiễm nguồn nước, phá hủy môi trường sống và vi phạm nhân quyền.
Nếu không được tái chế đúng cách, pin xe điện có thể trở thành rác thải độc hại, gây nguy hiểm cho môi trường.
Nếu không có kế hoạch vòng đời toàn diện, xe điện có thể giải quyết ô nhiễm không khí đô thị nhưng lại tạo ra thảm họa khai thác tài nguyên thiên nhiên.
2. Gia tăng cạn kiệt tài nguyên và rác thải
Việc bỏ qua tư duy vòng đời thường dẫn đến sử dụng tài nguyên không bền vững và lượng rác thải ngày càng tăng.
Ví dụ: Nhựa dùng một lần
Bao bì nhựa thường rẻ hơn và hiệu quả hơn so với các lựa chọn thay thế như giấy hoặc thủy tinh.
Tuy nhiên, nếu thiếu cơ sở hạ tầng tái chế, nhựa dùng một lần sẽ tích tụ trong bãi rác và đại dương, gây ô nhiễm lâu dài.
Các sản phẩm nhựa phân hủy sinh học từng được xem là giải pháp, nhưng nhiều loại vẫn cần điều kiện ủ công nghiệp và không phân hủy tự nhiên ngoài môi trường.
Ví dụ: Thời trang nhanh (Fast Fashion) và rác thải dệt may
Các thương hiệu thời trang tập trung vào sản xuất hàng loạt với giá rẻ, khiến vòng đời sản phẩm ngắn và lượng rác thải dệt may tăng vọt.
Vải tổng hợp như polyester thải vi nhựa khi giặt, gây ô nhiễm đại dương và đi vào chuỗi thực phẩm.
Việc thiếu mô hình kinh tế tuần hoàn dẫn đến hàng triệu tấn quần áo bị thải bỏ mỗi năm.
3. Tăng chi phí dài hạn cho doanh nghiệp và xã hội
Không tích hợp tư duy vòng đời thường dẫn đến chi phí cao hơn về lâu dài, cả đối với doanh nghiệp và xã hội.
Ví dụ: Quy hoạch cơ sở hạ tầng kém
Các thành phố ưu tiên giảm chi phí xây dựng ban đầu mà không xem xét hiệu quả năng lượng và chi phí bảo trì, dẫn đến chi phí vận hành cao hơn về sau.
Các tòa nhà không có thiết kế bền vững tiêu thụ nhiều năng lượng để sưởi ấm, làm mát và chiếu sáng, làm tăng lượng khí thải carbon và chi phí tài chính.
Ví dụ: Phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch
Các quốc gia không đầu tư vào hạ tầng năng lượng tái tạo sớm sẽ phải đối mặt với chi phí năng lượng cao hơn và sự bất ổn trong chuỗi cung ứng trong tương lai.
Việc chuyển đổi khỏi nhiên liệu hóa thạch sẽ trở nên tốn kém hơn nếu bị trì hoãn.
4. Hậu quả môi trường và xã hội ngoài ý muốn
Khi các sản phẩm và chính sách không được đánh giá bằng tư duy vòng đời, hậu quả không mong muốn có thể xảy ra, ảnh hưởng đến cả môi trường và con người.
Ví dụ: Đèn huỳnh quang compact (CFL) so với đèn LED
CFL từng được coi là giải pháp tiết kiệm năng lượng thay thế đèn sợi đốt.
Tuy nhiên, chúng chứa thủy ngân, tạo ra thách thức trong xử lý rác thải độc hại.
Đèn LED sau đó thay thế CFL nhờ hiệu suất cao hơn và ít tác động môi trường hơn, cho thấy tầm quan trọng của việc dự đoán hậu quả dài hạn.
Ví dụ: Toàn cầu hóa và dấu chân carbon
Việc thuê ngoài sản xuất sang các nước có chi phí lao động thấp giúp doanh nghiệp giảm chi phí, nhưng lại dẫn đến lượng khí thải carbon cao hơn do vận chuyển và sử dụng năng lượng từ than đá.
Nhiều công ty hiện nay đã tính đến đánh giá dấu chân carbon trong chuỗi cung ứng để giải quyết chi phí môi trường tiềm ẩn.
5. Mất cơ hội phát triển kinh tế tuần hoàn và bền vững
Nếu không có tư duy vòng đời, nhiều ngành công nghiệp sẽ bỏ lỡ cơ hội loại bỏ rác thải khỏi hệ thống và xây dựng mô hình kinh tế tuần hoàn.
Ví dụ: Rác thải điện tử (E-Waste)
Nhiều thiết bị điện tử được thiết kế khó sửa chữa, khiến chúng nhanh chóng trở thành rác thải điện tử.
Nếu không có các chính sách như trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR), các công ty sẽ bỏ lỡ cơ hội thu hồi các vật liệu quý như đồng, vàng và đất hiếm.
Ví dụ: Chuỗi cung ứng nông nghiệp
Các trang trại chỉ tập trung vào tối đa hóa năng suất mà không quan tâm đến sức khỏe đất và đa dạng sinh học, dẫn đến suy thoái đất và cần nhiều phân bón hóa học hơn.
Các phương pháp canh tác bền vững như luân canh cây trồng và nông nghiệp tái sinh mang lại lợi ích dài hạn nhưng cần kế hoạch vòng đời để đạt hiệu quả.
Tóm tắt: Rủi ro khi bỏ qua tư duy vòng đời
Nếu không có tư duy vòng đời, các quyết định có nguy cơ tạo ra giải pháp ngắn hạn nhưng gây hậu quả dài hạn. Các rủi ro chính bao gồm:
✅Chuyển dịch ô nhiễm – giải quyết một vấn đề nhưng tạo ra vấn đề khác. ✅Gia tăng cạn kiệt tài nguyên – sử dụng tài nguyên không hiệu quả. ✅Chi phí dài hạn cao hơn – đưa ra quyết định kinh tế ngắn hạn. ✅Hậu quả môi trường và xã hội không mong muốn – bỏ qua tác động toàn hệ thống. ✅Bỏ lỡ cơ hội phát triển kinh tế tuần hoàn – không tối ưu hóa tái chế và tái sử dụng.
Bằng cách áp dụng tư duy vòng đời, doanh nghiệp, nhà hoạch định chính sách và người tiêu dùng có thể tránh những rủi ro này, nâng cao tính bền vững, và đưa ra quyết định thông minh hơn cho tương lai.
Chu kỳ sống là gì?
Định nghĩa
Một loạt các giai đoạn hoặc thay đổi trong cuộc sống của một sinh vật, sản phẩm hoặc hệ thống.
Ví dụ tự nhiên
Biến hình bướm, chu trình nước.
Ví dụ do con người tạo ra
Hộp nhôm, điện thoại di động, ô tô.
Chủ đề chính
Con đường liên tục, từng bước một mà không có điểm ngắt rõ ràng.
Giai đoạn vòng đời
1
Từ nôi đến mồ mã
Từ khi ra đời đến khi kết thúc của một sản phẩm.
2
Cradle to Gate
Sinh ra đến cổng nhà máy.
3
Cái nôi đến cái nôi
Tái chế hoàn toàn.
Ví dụ: Trái cây (Nông trại → Thị trường → Tiêu thụ → Rác thải) và Áo tuxedo (Nhà máy → Bán/Cho thuê → Sử dụng → Vứt bỏ).
Tại sao lại cần tư duy vòng đời?
Vấn đề phức tạp
Các vấn đề môi trường có mối liên hệ chặt chẽ và đa dạng.
Tránh hậu quả
Các quyết định không có tư duy vòng đời dẫn đến những kết quả không mong muốn.
Ví dụ thực tế
Xe điện (ắc quy chì) và CFL (xử lý thủy ngân).
Tư duy hệ thống
1
1
Các bộ phận liên kết với nhau
Chu kỳ sống là các hệ thống có các thành phần liên kết với nhau.
2
2
Ranh giới hệ thống
Xác định những gì được bao gồm trong phân tích.
3
3
Phạm vi phân tích
Dịch vụ, khu vực đô thị và toàn bộ hệ thống có thể được phân tích.
Tác động môi trường
Sự cạn kiệt nhiên liệu hóa thạch
Sử dụng nguồn năng lượng không tái tạo.
Nóng lên toàn cầu
Khí thải nhà kính (CO2, CH4, N2O).
Suy giảm tầng ozone
CFC và các chất làm suy giảm ozone khác.
Mưa axit
Dioxit lưu huỳnh (SO2) và oxit nitơ (NOx).
Suy nghĩ về vòng đời trong hành động
Tóm tắt chương
Quan điểm cấp hệ thống
Suy nghĩ về vòng đời cung cấp một cái nhìn toàn diện về sản phẩm và quy trình.
Xác định tác động
Nó giúp xác định tác động môi trường trong tất cả các giai đoạn của vòng đời sản phẩm.
Quyết định có thông tin
Nếu không có nó, các quyết định có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn.
Câu hỏi cuối chương
1
Bao bì nước ngọt
Mô tả các giai đoạn vòng đời của một bao bì nước giải khát.
2
Sản phẩm đơn giản
Vẽ một sơ đồ vòng đời cho một sản phẩm đơn giản.
3
Tác động của nhiên liệu hóa thạch
Giải thích tác động môi trường của các nhà máy điện sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
4
Chu kỳ sống của máy tính xách tay
Thảo luận về các giai đoạn vòng đời của một máy tính xách tay.